--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huy chương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huy chương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huy chương
+ noun
medal
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
huy chương
:
medal
+
proviant
:
sự cung cấp thực phẩm, sự tiếp tế thực phẩm (trong quân đội)
+
prevention
:
sự ngăn cản, sự ngăn trở, sự ngăn ngừa, sự phòng ngừaprevention of disease sự phòng bệnhprevention is better than cure phòng bệnh hơn chữa bệnh
+
âu phục
:
European clothes, European suit