--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huy chương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huy chương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huy chương
+ noun
medal
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
huy chương
:
medal
+
concealing
:
bao phủ, che đậythe concealing darknessbóng tối bao phủ
+
sanify
:
cái thiện, điều kiện vệ sinh, làm sạch sẽ, làm lành mạnh (nơi nào)
+
lai tạp
:
Hybrid
+
ecological warfare
:
chiến tranh sinh thái